1000 Từ vựng & mẫu câu giao tiếp tiếng trung trong công việc thông dụng

1000 Từ vựng & mẫu câu  giao tiếp tiếng trung trong công việc thông dụng





Dưới đây là danh sách 1000 từ vựng và mẫu câu tiếng Trung giao tiếp trong công việc, chia theo các chủ đề thông dụng:

1. Chào hỏi trong công việc (工作问候):

  • 早上好! (Zǎoshàng hǎo!) – Chào buổi sáng!
  • 下午好! (Xiàwǔ hǎo!) – Chào buổi chiều!
  • 晚上好! (Wǎnshàng hǎo!) – Chào buổi tối!
  • 你好吗?(Nǐ hǎo ma?) – Bạn có khỏe không?
  • 我很好,谢谢! (Wǒ hěn hǎo, xièxiè!) – Tôi rất khỏe, cảm ơn!
  • 再见! (Zàijiàn!) – Tạm biệt!

2. Giới thiệu bản thân trong công việc (自我介绍):

  • 我叫... (Wǒ jiào...) – Tôi tên là...
  • 我是经理。(Wǒ shì jīnglǐ.) – Tôi là giám đốc.
  • 我是销售员。(Wǒ shì xiāoshòu yuán.) – Tôi là nhân viên bán hàng.
  • 我是工程师。(Wǒ shì gōngchéngshī.) – Tôi là kỹ sư.
  • 我在这家公司工作。(Wǒ zài zhè jiā gōngsī gōngzuò.) – Tôi làm việc tại công ty này.

3. Liên lạc và giao tiếp qua điện thoại (电话联系):

  • 你能接电话吗?(Nǐ néng jiē diànhuà ma?) – Bạn có thể nghe điện thoại không?
  • 请稍等。(Qǐng shāo děng.) – Xin chờ một chút.
  • 请留言。(Qǐng liúyán.) – Vui lòng để lại lời nhắn.
  • 我会给你打电话。(Wǒ huì gěi nǐ dǎ diànhuà.) – Tôi sẽ gọi cho bạn.

4. Cuộc họp và thảo luận (会议与讨论):

  • 会议什么时候开始?(Huìyì shénme shíhòu kāishǐ?) – Cuộc họp bắt đầu khi nào?
  • 我们现在开始开会。(Wǒmen xiànzài kāishǐ kāihuì.) – Chúng ta bắt đầu họp bây giờ.
  • 你对这个项目有什么看法?(Nǐ duì zhège xiàngmù yǒu shéme kànfǎ?) – Bạn có ý kiến gì về dự án này?
  • 这是我们的计划。(Zhè shì wǒmen de jìhuà.) – Đây là kế hoạch của chúng tôi.
  • 请分享您的意见。(Qǐng fēnxiǎng nín de yìjiàn.) – Xin hãy chia sẻ ý kiến của bạn.

5. Thảo luận về công việc (讨论工作):

  • 我们需要合作。(Wǒmen xūyào hézuò.) – Chúng ta cần hợp tác.
  • 你有时间讨论一下吗?(Nǐ yǒu shíjiān tǎolùn yīxià ma?) – Bạn có thời gian thảo luận không?
  • 这个任务什么时候完成?(Zhège rènwù shénme shíhòu wánchéng?) – Khi nào nhiệm vụ này hoàn thành?
  • 我会尽快完成。(Wǒ huì jǐnkuài wánchéng.) – Tôi sẽ hoàn thành sớm nhất có thể.
  • 我们需要提高效率。(Wǒmen xūyào tígāo xiàolǜ.) – Chúng ta cần tăng cường hiệu quả.

6. Thương lượng và đàm phán (谈判与协商):

  • 我们可以协商吗?(Wǒmen kěyǐ xiéshāng ma?) – Chúng ta có thể thương lượng không?
  • 这是我的条件。(Zhè shì wǒ de tiáojiàn.) – Đây là điều kiện của tôi.
  • 你觉得这个价格合适吗?(Nǐ juéde zhège jiàgé héshì ma?) – Bạn thấy giá này có hợp lý không?
  • 我们可以考虑。(Wǒmen kěyǐ kǎolǜ.) – Chúng tôi có thể xem xét.
  • 这是我们的最终提议。(Zhè shì wǒmen de zuìzhōng tíyì.) – Đây là đề xuất cuối cùng của chúng tôi.

7. Hỏi thông tin trong công việc (询问信息):

  • 这个项目进展如何?(Zhège xiàngmù jìnzhǎn rúhé?) – Dự án này tiến triển thế nào?
  • 你能告诉我细节吗?(Nǐ néng gàosù wǒ xìjié ma?) – Bạn có thể cho tôi biết chi tiết không?
  • 我们需要更多信息。(Wǒmen xūyào gèng duō xìnxī.) – Chúng tôi cần thêm thông tin.
  • 请发给我最新的报告。(Qǐng fā gěi wǒ zuìxīn de bàogào.) – Vui lòng gửi cho tôi báo cáo mới nhất.

8. Sắp xếp và quản lý công việc (安排与管理工作):

  • 你能安排一下吗?(Nǐ néng ānpái yīxià ma?) – Bạn có thể sắp xếp được không?
  • 我们需要重新安排。(Wǒmen xūyào chóngxīn ānpái.) – Chúng ta cần sắp xếp lại.
  • 这个任务很重要。(Zhège rènwù hěn zhòngyào.) – Nhiệm vụ này rất quan trọng.
  • 请检查进度。(Qǐng jiǎnchá jìndù.) – Vui lòng kiểm tra tiến độ.
  • 我们必须遵守截止日期。(Wǒmen bìxū zūnshǒu jiézhǐ rìqī.) – Chúng ta phải tuân thủ hạn chót.

9. Báo cáo và đánh giá (报告与评估):

  • 这是我的报告。(Zhè shì wǒ de bàogào.) – Đây là báo cáo của tôi.
  • 请阅读这个报告。(Qǐng yuèdú zhège bàogào.) – Vui lòng đọc báo cáo này.
  • 你对这个结果怎么看?(Nǐ duì zhège jiéguǒ zěnme kàn?) – Bạn nghĩ sao về kết quả này?
  • 这是我们的分析。(Zhè shì wǒmen de fēnxī.) – Đây là phân tích của chúng tôi.
  • 请给我反馈。(Qǐng gěi wǒ fǎnkuì.) – Xin cho tôi phản hồi.

10. Kế hoạch và chiến lược (计划与战略):

  • 我们需要一个新的计划。(Wǒmen xūyào yīgè xīn de jìhuà.) – Chúng ta cần một kế hoạch mới.
  • 这是我们的战略目标。(Zhè shì wǒmen de zhànlüè mùbiāo.) – Đây là mục tiêu chiến lược của chúng tôi.
  • 你有什么建议?(Nǐ yǒu shénme jiànyì?) – Bạn có đề xuất gì không?
  • 我们可以调整计划。(Wǒmen kěyǐ tiáozhěng jìhuà.) – Chúng ta có thể điều chỉnh kế hoạch.
  • 这是我们的长期目标。(Zhè shì wǒmen de chángqī mùbiāo.) – Đây là mục tiêu dài hạn của chúng tôi.

11. Công việc hàng ngày (日常工作):

  • 你今天做了什么?(Nǐ jīntiān zuò le shénme?) – Hôm nay bạn đã làm gì?
  • 我在处理客户的需求。(Wǒ zài chǔlǐ kèhù de xūqiú.) – Tôi đang xử lý yêu cầu của khách hàng.
  • 我们有很多任务要完成。(Wǒmen yǒu hěn duō rènwù yào wánchéng.) – Chúng ta có nhiều nhiệm vụ cần hoàn thành.
  • 请完成今天的工作。(Qǐng wánchéng jīntiān de gōngzuò.) – Hãy hoàn thành công việc hôm nay.

12. Giao tiếp qua email (电子邮件交流):

  • 请发送邮件给我。(Qǐng fāsòng yóujiàn gěi wǒ.) – Vui lòng gửi email cho tôi.
  • 这是我的电子邮箱。(Zhè shì wǒ de diànzǐ yóuxiāng.) – Đây là email của tôi.
  • 我会尽快回复。(Wǒ huì jǐnkuài huífù.) – Tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.
  • 请附上文件。(Qǐng fù shàng wénjiàn.) – Vui lòng đính kèm tài liệu.

13. Giải quyết vấn đề (解决问题):

  • 我们遇到了一个问题。(Wǒmen yù dào le yīgè wèntí.) – Chúng ta gặp phải một vấn đề.
  • 如何解决这个问题?(Rúhé jiějué zhège wèntí?) – Làm thế nào để giải quyết vấn đề này?
  • 我们需要一个解决方案。(Wǒmen xūyào yīgè jiějué fāng'àn.) – Chúng ta cần một giải pháp.
  • 这个问题已经解决了。(Zhège wèntí yǐjīng jiějué le.) – Vấn đề này đã được giải quyết.



Previous
Next Post »