Tổng hợp những câu giao tiếp tiếng trung thông dụng hàng ngày

 Tổng hợp những câu giao tiếp tiếng trung thông dụng hàng ngày

Dưới đây là bài viết tổng hợp những câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong môi trường học tập và làm việc.



Giới thiệu

Tiếng Trung đang trở thành một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới, không chỉ do số lượng người nói lớn mà còn vì vai trò ngày càng tăng của Trung Quốc trong kinh tế toàn cầu. Để giao tiếp hiệu quả với người Trung Quốc, bạn cần biết một số câu giao tiếp cơ bản. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những câu giao tiếp thông dụng nhất trong tiếng Trung hàng ngày.

1. Chào hỏi

a. Chào hỏi cơ bản

  • 你好 (nǐ hǎo): Xin chào
  • 早上好 (zǎoshang hǎo): Chào buổi sáng
  • 下午好 (xiàwǔ hǎo): Chào buổi chiều
  • 晚上好 (wǎnshàng hǎo): Chào buổi tối

b. Hỏi thăm sức khỏe

  • 你好吗?(nǐ hǎo ma?): Bạn khỏe không?
  • 最近怎么样?(zuìjìn zěnme yàng?): Dạo này bạn thế nào?
  • 一切都好吗?(yīqiè dōu hǎo ma?): Mọi thứ đều ổn chứ?

2. Gặp gỡ và giới thiệu

a. Giới thiệu bản thân

  • 我叫… (wǒ jiào...): Tôi tên là…
  • 我来自… (wǒ láizì...): Tôi đến từ…
  • 我在…工作 (wǒ zài... gōngzuò): Tôi làm việc tại…

b. Giới thiệu người khác

  • 这是我的朋友 (zhè shì wǒ de péngyǒu): Đây là bạn của tôi.
  • 他是我的同事 (tā shì wǒ de tóngshì): Anh ấy là đồng nghiệp của tôi.

3. Hỏi đường

  • 请问…在哪里?(qǐngwèn... zài nǎlǐ?): Xin hỏi… ở đâu?
  • 我怎么去…?(wǒ zěnme qù...?): Tôi làm thế nào để đến…?
  • 这个地方远吗?(zhège dìfāng yuǎn ma?): Địa điểm này có xa không?

4. Giao tiếp trong cửa hàng

a. Hỏi giá cả

  • 这个多少钱?(zhège duōshǎo qián?): Cái này giá bao nhiêu?
  • 有没有折扣?(yǒu méiyǒu zhékòu?): Có giảm giá không?

b. Thương lượng

  • 太贵了!(tài guì le!): Quá đắt rồi!
  • 可以便宜一点吗?(kěyǐ piányí yīdiǎn ma?): Có thể rẻ hơn một chút không?

5. Đặt hàng và gọi món

  • 我想要这个 (wǒ xiǎng yào zhège): Tôi muốn cái này.
  • 请给我菜单 (qǐng gěi wǒ càidān): Xin hãy cho tôi thực đơn.
  • 这个菜很好吃 (zhège cài hěn hǎochī): Món này rất ngon.

6. Giao tiếp xã hội

a. Mời bạn bè

  • 你想一起去吗?(nǐ xiǎng yīqǐ qù ma?): Bạn có muốn đi cùng không?
  • 我们一起去吃饭吧!(wǒmen yīqǐ qù chīfàn ba!): Chúng ta cùng đi ăn nhé!

b. Cảm ơn và xin lỗi

  • 谢谢 (xièxiè): Cảm ơn
  • 不客气 (bú kèqì): Không có gì
  • 对不起 (duìbùqǐ): Xin lỗi
  • 没关系 (méi guānxi): Không sao đâu

7. Cảm xúc và cảm nhận

  • 我很高兴 (wǒ hěn gāoxìng): Tôi rất vui
  • 我很累 (wǒ hěn lèi): Tôi rất mệt
  • 我很难过 (wǒ hěn nán guò): Tôi rất buồn

8. Thời gian và lịch trình

a. Hỏi thời gian

  • 现在几点?(xiànzài jǐ diǎn?): Bây giờ là mấy giờ?
  • 你什么时候有空?(nǐ shénme shíhòu yǒu kòng?): Khi nào bạn rảnh?

b. Đặt lịch hẹn

  • 我们约个时间吧 (wǒmen yuē gè shíjiān ba): Chúng ta hẹn một thời gian nhé.
  • 我会准时到 (wǒ huì zhǔnshí dào): Tôi sẽ đến đúng giờ.

9. Một số cụm từ hữu ích khác

  • 没问题 (méi wèntí): Không vấn đề gì
  • 我不知道 (wǒ bù zhīdào): Tôi không biết
  • 我明白了 (wǒ míngbái le): Tôi đã hiểu

10. Kết thúc cuộc hội thoại

  • 再见 (zàijiàn): Tạm biệt
  • 下次见 (xiàcì jiàn): Hẹn gặp lại lần sau
  • 保重 (bǎozhòng): Bảo trọng

Kết luận

Trên đây là những câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng hàng ngày mà bạn có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Việc nắm vững những câu này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn tạo ra ấn tượng tốt với người Trung Quốc. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn!

Previous
Next Post »